CARE 100 GOLD+

400g
900g

CARE 100 GOLD+

Khối lượng tịnh: 400g, 900g

Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ

Theo Viện dinh dưỡng quốc gia, sữa mẹ có nhiều kháng thể giúp trẻ chống lại các bệnh nhiễm khuẩn. Trẻ bú mẹ ít mắc các bệnh tiêu chảy, viêm phổi và một số bệnh khác so với trẻ không được bú mẹ.

  • thông tin sản phẩm
  • thông tin dinh dưỡng
  • hướng dẫn sử dụng
  • Hỏi đáp

Sản phẩm dinh dưỡng Care 100 Gold+ (dành cho trẻ từ 3 tuổi)

Quy cách:

  • 400g: 24 hộp/thùng
  • 900g: 12 hộp/thùng
Thành phần
Components
Đơn vị
Unit
Trong 100 g bột
Per 100 g
Trong 200 ml pha chuẩn
Per serving
Năng lượng/Energy kcal 500 240
Đạm/Protein g 17.0 8.16
Chất béo/Fat g 24.2 11.6
LA (Linolenic acid) mg 1664 792
ALA (Alpha-linolenic acid) mg 209 100
DHA (Docosahexaenoic acid) mg 25.0 12.0
MCT (Medium-chain triglycerides) g 0.50 0.20
Carbohydrate tổng/Total carbohydrate g 53.5 25.7
Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)

Prebiotics (FOS/Inulin)

g 3.00 1.40
Nucleotit/Nucleotides mg 25.0 12.0
Sữa non/Colostrum mg 500 240
IgG mg 100 48.0
Taurin/Taurine mg 35.0 16.8
Cholin/Choline mg 98.0 47.0
Vitamin/Vitamins      
Vitamin A µg 625 300
Vitamin D3 µg 10.0 4.80
Vitamin E mg 8.00 3.80
Vitamin K µg 20.0 9.60
Vitamin C mg 75.0 36.0
Vitamin B1 µg 900 432
Vitamin B2 µg 900 432
Niacin µg 9000 4320
Axit pantothenic/Pantothenic acid µg 3000 1440
Vitamin B6 µg 900 432
Vitamin B12 µg 1.00 0.50
Axit folic/Folic acid µg 150 72.0
Biotin µg 12.0 5.80
Khoáng chất/Minerals      
Natri/Sodium mg 230 110
Kali/Potassium mg 700 336
Canxi/Calcium mg 600 288
Phốt pho/Phosphorus mg 600 288
Magiê/Magnesium mg 67.7 32.5
Sắt/Iron mg 9.00 4.32
Kẽm/Zinc mg 7.30 3.50
Mangan/Manganese µg 600 288
Đồng/Copper µg 150 72.0
I-ốt/Iodine µg 100 48.0
Selen/Selenium µg 27.5 13.2
Crôm/Chromium µg 5.70 2.74
Molypden/Molybdenum µg 8.00 3.80

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:                                 

1) Rửa sạch tay với xà phòng và nước trước khi pha.

2) Đun sôi các dụng cụ, cốc và nắp trong 2 phút.

3) Đun sôi nước để pha trong 5 phút và để nước nguội (45 – 500C) trước khi pha.

4) Cho 180 ml nước ấm vào cốc/bình rồi cho từ từ 5 muỗng gạt Care 100 Gold+ (tương đương 48 g) vào theo hướng dẫn.

5) Khuấy đều cho đến khi tan hết được 200 ml Care 100 Gold+ Thử độ nóng trước khi cho bé dùng.

Hỗn hợp sau khi pha sử dụng hết trong vòng 1 giờ.

01 1. Nhờ đâu mà Care 100 Gold+ có thể giúp bé tăng cân?

Sau rất nhiều nghiên cứu, các chuyên gia đã cho ra đời sản phẩm Care 100 Gold+ với công thức dinh dưỡng với năng lượng 120 kcal/100 ml & hàm lượng đạm dễ hấp thu MCT, cùng tinh chất dầu Olive giúp phục hồi sức khỏe tổng thể. Care 100 Gold+ đã được chứng minh lâm sàng giúp trẻ tăng cân sau 2 tháng.

02 2. Đang dùng sữa khác, cách chuyển sữa sang dùng Care 100 Gold+ thế nào?

Khi thay đổi sữa cho bé nên đổi từ từ, cho bé quen dần với sữa mới với lượng nhỏ và tăng dần đồng thời giảm dần lượng sữa cũ, theo dõi xem bé có dấu hiệu gì khác hay không. Hầu như không gặp trường hợp khó khăn nào khi bé đổi từ sữa khác sang uống Care 100 Gold+.

03 3. Có nên dùng lò vi sóng để làm nóng sữa cho bé?

Không, bởi vì lò vi sóng làm nóng không đều các phân tử sữa, theo FDA. Thử độ nóng của sữa trên cổ tay, người mẹ sẽ không phát hiện thấy một vài “điểm nóng” có thể gây bỏng trầm trọng cho bé.

04 4. Tôi thấy giá ở cửa hàng rẻ hơn giá trên website, tại sao lại có sự khác biệt này?

Tại mỗi cửa hàng sẽ có các chương trình khuyến mại riêng và từ đó giá của sản phẩm có thể sẽ thấp hơn giá trên website. Điều này vừa giúp chủ cửa hàng bán được hàng và vừa có lợi cho người tiêu dùng.

05 5. Lượng sữa bé cần uống hàng ngày?

Để có hiệu quả tốt nhất từ Care 100 Gold+, nên cho bé uống 2-3 ly Care 100 Gold+ pha chuẩn mỗi ngày, uống thường xuyên và lâu dài. Để có một ly Care 100 Gold+ pha chuẩn 200 ml, bạn cho 180 ml nước chín để nguội (khoảng 37 độ C) vào ly, rồi cho từ từ 5 muỗng gạt bột Care 100 Gold+ (muỗng có sẵn trong hộp sữa), khuấy cho tan đều.