CARE 100+

400G
900G

CARE 100+

Khối lượng tịnh: 400G, 900G

Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ

Theo Viện dinh dưỡng quốc gia, sữa mẹ có nhiều kháng thể giúp trẻ chống lại các bệnh nhiễm khuẩn. Trẻ bú mẹ ít mắc các bệnh tiêu chảy, viêm phổi và một số bệnh khác so với trẻ không được bú mẹ.

  • Thông tin sản phẩm
  • Thông tin dinh dưỡng
  • hướng dẫn sử dụng
  • Hỏi đáp

 

Quy cách:

  • 400g: 24 hộp/thùng
  • 900g: 12 hộp/thùng
Thành phần/Components Đơn vị/Unit Trong 100 g bột

Per 100 g of powder

Trong 200 ml pha chuẩn/Per serving of 200 ml
Năng lượng*/Energy Kcal 500 200
Chất đạm/Protein* g 16.5 6.60
Chất béo/Fat g 25.0 10.0
DHA mg 20.0 8.00
MCT g 1.50 0.60
Carbohydrate g 52.3 20.9
Chất xơ (FOS/Inulin)

Prebiotics (FOS/Inulin)

g 3.00 1.20
IgG mg 50.0 20.0
Sữa non/Colostrum mg 250 100
Lactoferrin/Lactoferrin mg 20.5 8.20
Lysin*/Lysine mg 1200 480
Cholin*/Choline mg 120 48.0
Vitamin/Vitamins
Vitamin A µg 750 300
Vitamin D3* µg 5.50 2.20
Vitamin E mg 8.00 3.20
Vitamin K1* µg 20.0 8.00
Vitamin C* mg 75.0 30.0
Vitamin B1* µg 500 200
Vitamin B2* µg 900 360
Vitamin B3*/Niacin mg 9.00 3.60
Vitamin B5*/Pantothenic acid µg 1500 600
Vitamin B6* µg 900 360
Axit folic/Folic acid µg 150 60.0
Vitamin B12 µg 1.00 0.40
Biotin* µg 6.50 2.60
Khoáng chất/Minerals
Natri/Sodium mg 150 60.0
Kali/Potassium mg 700 280
Clo/Chloride mg 400 160
Canxi*/Calcium mg 500 200
Phốt pho/Phosphorus mg 400 160
Tỷ lệ Canxi/Phốt pho   1.25
Magiê/Magnesium mg 100 40.0
Sắt/Iron mg 4.50 1.80
I-ốt*/Iodine µg 100 40.0
Kẽm*/Zinc mg 12.5 5.00
Đồng/Copper µg 150 60.0
Mangan*/Manganese µg 600 240
Selen*/Selenium µg 27.5 11.0
Crôm/Chromium µg 5.50 2.20
Molypden*/Molybdenum µg 8.00 3.20

1. Rửa sạch tay với xà phòng và nước trước khi pha.

2. Đun sôi các dụng cụ, cốc và nắp trong 2 phút.

3. Đun sôi nước để pha trong 5 phút và để nước nguội (45 – 50°C) trước khi pha.

4. Cho 180 ml nước ấm vào cốc/bình rồi cho từ từ 4 muỗng gạt Care 100 (tương đương với 40 g).

5. Khuấy đều cho đến khi tan hết. Thử độ nóng và cho bé dùng.

Uống 2 – 3 ly mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ/chuyên gia dinh dưỡng.

Hỗn hợp sau khi pha sử dụng hết trong vòng 1 giờ.

01 1. Nhờ đâu mà Care 100++ có thể giúp bé tăng cân?

Sau rất nhiều nghiên cứu, các chuyên gia đã cho ra đời sản phẩm Care 100++ với công thức dinh dưỡng với năng lượng 100 kcal/100 ml & hàm lượng đạm dễ hấp thu MCT, cùng đạm Whey hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường hấp thu. Với hàm lượng các chất dinh dưỡng đáp ứng 100% khuyến nghị của WHO cho trẻ suy dinh dưỡng sẽ hỗ trợ phục hồi dinh dưỡng, tăng cân, bắt kịp tốt đà tăng trưởng.

02 2. Đang dùng sữa khác, cách chuyển sữa sang dùng Care 100++ thế nào?

Khi thay đổi sữa cho bé nên đổi từ từ, cho bé quen dần với sữa mới với lượng nhỏ và tăng dần đồng thời giảm dần lượng sữa cũ, theo dõi xem bé có dấu hiệu gì khác hay không. Hầu như không gặp trường hợp khó khăn nào khi bé đổi từ sữa khác sang uống Care 100++.

03 3. Có nên dùng lò vi sóng để làm nóng sữa cho bé?

Không, bởi vì lò vi sóng làm nóng không đều các phân tử sữa, theo FDA. Thử độ nóng của sữa trên cổ tay, người mẹ sẽ không phát hiện thấy một vài “điểm nóng” có thể gây bỏng trầm trọng cho bé.

04 4. Tôi thấy giá ở cửa hàng rẻ hơn giá trên website, tại sao lại có sự khác biệt này?

Tại mỗi cửa hàng sẽ có các chương trình khuyến mại riêng và từ đó giá của sản phẩm có thể sẽ thấp hơn giá trên website. Điều này vừa giúp chủ cửa hàng bán được hàng và vừa có lợi cho người tiêu dùng.

05 5. Lượng sữa bé cần uống hàng ngày?

Để có hiệu quả tốt nhất từ Care 100++, nên cho bé uống 2-3 ly Care 100++ pha chuẩn mỗi ngày, uống thường xuyên và lâu dài. Để có một ly Care 100++ pha chuẩn 200 ml, bạn cho 180 ml nước chín để nguội (khoảng 37 độ C) vào ly, rồi cho từ từ 5 muỗng gạt bột Care 100++ (muỗng có sẵn trong hộp sữa), khuấy cho tan đều.