NUTRICARE LIVER

400g
900g

NUTRICARE LIVER

KLT: 400G, 900G

Thực phẩm dinh dưỡng y học Nutricare Liver

  • HỆ LIVE PROTM ĐỘC QUYỀN BẢO VỆ TẾ BÀO GAN: Hạn chế gan nhiễm mỡ, viêm gan, xơ gan.
    • GIẢI ĐỘC GAN: Đạm Whey chứa bộ đôi arginine & Methionine.
    • GIẢM ÁP LỰC GAN:  Đạm mạch nhánh BCAA & Chất béo mạch trung bình (MCT).
    • GIẢM TÍCH LŨY MỠ Ở GAN: Dưỡng chất Choline.
  • HỖ TRỢ CẢI THIỆN CHỨC NĂNG GAN: Đặc biệt bổ sung thêm Selen, Kẽm & Vitamin nhóm B thường thiếu hụt ở người bệnh gan do rượu bia, giúp cải thiện chức năng gan.
  • TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE: Cao năng lượng, giàu Đạm, 27 vitamin và khoáng chất.
  • DỄ TIÊU HÓA, ĂN NGON MIỆNG: FOS/Inulin và không chứa Lactose.
  • TĂNG CƯỜNG MIỄN DỊCH: Sữa non Colostrum.
  • TỐT CHO TIM MẠCH, XƯƠNG KHỚP: MUFA, PUFA, Canxi, D3.
  • Thông tin sản phẩm
  • Thông tin dinh dưỡng
  • hướng dẫn sử dụng
  • Hỏi đáp

Nutricare Liver – Dinh dưỡng y học cho người rối loạn chức năng gan.

Là sản phẩm chuyên biệt cho gan, Nutricare Liver đột phá với công thức Liv-ProTM giúp cải thiện chức năng gan & tăng cường bồi bổ sức khỏe.

Quy cách:

  • Lon thiếc 400g, 24 lon/thùng.
  • Lon thiếc 900g, 12 lon/thùng.

Thành phần/ Đơn vị/ Trong 100g/ Trong 1 ly (200ml)/
Ingredients Unit Per 100g Per serving (200ml)
Năng lượng/Energy kcal 444 200
Đạm/Protein g 18 8.1
Arginine mg 888 400
Methionine mg 247 111
Glutamic mg 2739 1233
BCAAs mg 3005 1352
Leucine mg 1433 645
Isoleucine mg 777 350
Valine mg 796 358
Chất béo/Fat g 15.1 6.8
MCT g 4.2 1.89
Mufa mg 4080 1836
Pufa mg 1110 500
Bột đường/Carbohydrate g 61 27.5
Glucose g 24 10.8
Chất xơ/Prebiotic g 3.17 1.43
Colostrum mg 143 64.1
IgG mg 25.9 11.7
Choline mg 500 225
Vitamins
Vitamin A mcg 400 180
Vitamin D3 mcg 10 4.5
Vitamin E mg 12 5.4
Vitamin K1 mcg 30.5 13.7
Vitamin C mg 100 45
Vitamin B1 mcg 1135 511
Vitamin B2 mcg 731 329
Thành phần/ Đơn vị/ Trong 100g/ Trong 1 ly (200ml)/
Ingredients Unit Per 100g Per serving (200ml)
Niacin mcg 13571 6107
Axit Pantothenic/Pantothenic acid mcg 4848 2182
Vitamin B6 mcg 1661 747
Axit Folic/Folic acid mcg 117 53
Vitamin B12 mcg 5 2.25
Biotin mcg 27.2 12.2
Minerals
Na/Sodium mg 202 91.1
Kali/Potassium mg 177 79.5
Clo/Chloride mg 351 158
Canxi/Calcium mg 344 155
Photpho/Phosphorus mg 115 51.5
Magie/Magnesium mg 69.8 31.4
Sắt/Iron mg 3 1.35
Kẽm/Zinc mg 7.85 3.53
Mangan/Manganese mcg 900 405
Đồng/Copper mcg 200 90
I ốt/Iodine mcg 54.7 24.6
Selen/Selenium mcg 17.6 7.93
Crom/Chromium mcg 19.7 8.87
Molypden/Molybdenum mcg 19.6 8.82

* Hàm lượng các chất dinh dưỡng không thấp hơn 80% giá trị ghi trên nhãn

• Rửa sạch tay và dụng cụ trước khi pha.

• Cho từ từ 45 g Nutricare Liver (5 muỗng gạt) vào 170 ml nước đun sôi để ấm khoảng 45-50oC, khuấy đều được 200 ml dung dịch Nutricare Liver.

• Dùng 2-3 ly/ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sỹ/chuyên gia dinh dưỡng.

• Hỗn hợp sau khi pha sử dụng hết trong vòng 3 giờ.