XƯƠNG KHỚP CHẮC KHỎE
TĂNG CƯỜNG KHỐI CƠ

TƯ VẤN
TỪ CHUYÊN GIA

Tiếng Việt

Hàm lượng Canxi cao vượt trội 1800 mg* giúp phòng ngừa loãng xương. Vitamin D3 tăng hấp thu Canxi tại ruột cùng Vitamin K2 giúp vận chuyển và tăng mật độ canxi gắn vào khung xương, tăng tối đa hiệu quả sử dụng Canxi của cơ thể, giúp xương chắc khỏe.
50 dưỡng chất với hệ Antioxidants (vitamin A, C, E & Selen) tăng cường sức khỏe và hệ miễn dịch, cùng chất xơ FOS hỗ trợ tiêu hóa. Công thức ít ngọt, ít béo hỗ trợ kiểm soát cân nặng.
Glucosamin từ Mỹ có vai trò tăng sinh dịch khớp và tế bào sụn giúp bôi trơn sụn khớp, làm tăng độ dẻo dai và linh hoạt của khớp. Glucosamin đã được chứng minh lâm sàng giúp giảm đau khớp.
Đạm thực vật và Đạm Whey dễ hấp thu từ Mỹ, có giá trị sinh học cao giúp cung cấp các acid amin thiết yếu tham gia vào quá trình tổng hợp protein giúp xây dựng và tái tạo các khối cơ, tăng khả năng vận động.
STTThành phầnĐơn vịTrong 100 g bộtTrong 210ml pha chuẩn
54Molypden/Molybdenumµg43.917.6
53Crôm/Chromiumµg27.411
52Selen/Seleniumµg28.311.3
51I-ốt/Iodineµg50.120
50Đồng/Copperµg19778.8
49Mangan/Manganeseµg1142457
48Kẽm/Zincmg9.513.8
47Sắt/Ironmg2.410.96
46Magiê/Magnesiummg13754.8
45Phốt pho/Phosphorusmg1030412
44Canxi/Calciummg1800720
43Kali/Potassiummg827331
42Natri/Sodiummg355142
40Biotinµg24.39.74
39Vitamin B12µg4.321.73
38Axit folic/Folic acidµg59.623.9
37Vitamin B6µg991396
36Axit pantothenic/Pantothenic acidµg32951318
35Niacinµg56242250
34Vitamin B2µg741296
33Vitamin B1µg647259
32Vitamin Cmg51.620.7
31Vitamin K2µg166.4
30Vitamin K1µg13.65.43
29Vitamin EIU9.283.71
28Vitamin D3IU760304
27Vitamin AIU824329
25Glucosamin sulfat/Glucosamine sulfatemg620248
24Axit hyaluronic/Hyaluronic acidmg3.861.54
23Chondroitin sulfat/Chondroitin sulfatemg8.13.24
22Collagen type IIµg192007680
21Cholin/Cholinemg68.527.4
19Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)g41.6
18Carbohydrateg6124.4
17PUFAmg14056
16MUFAmg780312
15Chất béo/Lipidg1.750.7
14Cystin/Cystinemg262105
13Tryptophan/Tryptophanmg318127
12Methionin/Methioninemg520208
11Threonin/Threoninemg959384
10Tyrosin/Tyrosinemg806323
9Phenylalanin/Phenylalaninemg905362
8Histidin/Histidinemg557223
7Arginin/Argininemg778311
6Valin/Valinemg1329532
5Isoleucin/Isoleucinemg1120448
4Leucin/Leucinemg2065826
3Lysin/Lysinemg1898759
2Đạm/Proteing23.59.4
1Năng lượng/Energykcal360144

NUTRICARE BONE

*Hàm lượng các chất dinh dưỡng không thấp hơn 80% giá trị ghi trên nhãn

2 LY MỖI NGÀY CÓ THỂ THAY THẾ BỮA PHỤ
HOẶC BỮA CHÍNH PHÙ HỢP

ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG

GỬI THÔNG TIN

PHÒNG NGỪA LOÃNG XƯƠNG VỚI HÀM LƯỢNG CANXI CAO VƯỢT TRỘI 1800MG

STTThành phầnĐơn vịTrong 100 g bộtTrong 210ml pha chuẩn
1Năng lượng/Energykcal360144
2Đạm/Proteing23.59.4
3Lysin/Lysinemg1898759
4Leucin/Leucinemg2065826
5Isoleucin/Isoleucinemg1120448
6Valin/Valinemg1329532
7Arginin/Argininemg778311
8Histidin/Histidinemg557223
9Phenylalanin/Phenylalaninemg905362
10Tyrosin/Tyrosinemg806323
11Threonin/Threoninemg959384
12Methionin/Methioninemg520208
13Tryptophan/Tryptophanmg318127
14Cystin/Cystinemg262105
15Chất béo/Lipidg1.750.7
16MUFAmg780312
17PUFAmg14056
18Carbohydrateg6124.4
19Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)g41.6
21Cholin/Cholinemg68.527.4
22Collagen type IIµg192007680
23Chondroitin sulfat/Chondroitin sulfatemg8.13.24
24Axit hyaluronic/Hyaluronic acidmg3.861.54
25Glucosamin sulfat/Glucosamine sulfatemg620248
27Vitamin AIU824329
28Vitamin D3IU760304
29Vitamin EIU9.283.71
30Vitamin K1µg13.65.43
31Vitamin K2µg166.4
32Vitamin Cmg51.620.7
33Vitamin B1µg647259
34Vitamin B2µg741296
35Niacinµg56242250
36Axit pantothenic/Pantothenic acidµg32951318
37Vitamin B6µg991396
38Axit folic/Folic acidµg59.623.9
39Vitamin B12µg4.321.73
40Biotinµg24.39.74
42Natri/Sodiummg355142
43Kali/Potassiummg827331
44Canxi/Calciummg1800720
45Phốt pho/Phosphorusmg1030412
46Magiê/Magnesiummg13754.8
47Sắt/Ironmg2.410.96
48Kẽm/Zincmg9.513.8
49Mangan/Manganeseµg1142457
50Đồng/Copperµg19778.8
51I-ốt/Iodineµg50.120
52Selen/Seleniumµg28.311.3
53Crôm/Chromiumµg27.411
54Molypden/Molybdenumµg43.917.6

NUTRICARE BONE

*Hàm lượng các chất dinh dưỡng không thấp hơn 80% giá trị ghi trên nhãn

GỬI THÔNG TIN

   CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG NUTRICARE

© 2021 Copyright by Nutricare. All Rights Reserved.

Trụ sở chính: Số 5, ngõ 9/76 phố Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Số GCN ĐKKD: 0104937284 – Ngày cấp: 18/10/2010 – Nơi cấp: Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hà Nội.
Điện thoại: 1800 6011 | (024)- 668 333 68 – Email: contact@nutricare.com.vn
Địa chỉ liên hệ: Số 8, Khu A-TT2 Him Lam, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, Hà Nội.
Nhà máy số 1: Lô VII.2 và Nhà máy số 2: Lô V.11, Lô V.12, Khu công nghiệp Thuận Thành 3, phường Thanh Khương, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

XƯƠNG KHỚP CHẮC KHỎE
TĂNG CƯỜNG KHỐI CƠ

TƯ VẤN TỪ CHUYÊN GIA