Bệnh tiểu đường là gì? Nguyên nhân và cách phòng tránh
Bệnh tiểu đường là gì là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm trong bối cảnh tỷ lệ mắc bệnh đang gia tăng nhanh chóng tại Việt Nam và trên toàn thế giới. Nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đến […]
Bệnh tiểu đường là gì là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm trong bối cảnh tỷ lệ mắc bệnh đang gia tăng nhanh chóng tại Việt Nam và trên toàn thế giới. Nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đến sức khỏe. Nutricare sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân bị tiểu đường và cách phòng tránh hiệu quả thông qua chế độ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh.
1. Bệnh tiểu đường là gì? Khái niệm và phân loại
Bệnh tiểu đường là một trong những bệnh lý chuyển hóa phổ biến hiện nay, có nhiều dạng khác nhau với cơ chế và đặc điểm riêng. Nutricare sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm và cách phân loại bệnh.
1.1. Khái niệm
Đái tháo đường là một rối loạn chuyển hóa mạn tính đặc trưng bởi tình trạng tăng đường huyết (glucose máu) kéo dài. Nguyên nhân chính là do cơ thể bị thiếu hụt insulin, giảm hiệu quả hoạt động của insulin hoặc kết hợp cả hai. Insulin là hormone do tuyến tụy tiết ra, có vai trò giúp glucose đi vào tế bào để tạo năng lượng.
Khi lượng đường trong máu cao kéo dài, sẽ dẫn đến rối loạn chuyển hóa các chất như carbohydrate, protein và chất béo, gây tổn thương cho nhiều cơ quan trong cơ thể – đặc biệt là tim, mạch máu, thận, mắt và hệ thần kinh.

1.2. Phân loại tiểu đường
Tiểu đường (đái tháo đường) được phân thành nhiều loại dựa trên nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh. Dưới đây là các phân loại chính của bệnh tiểu đường:
- Đái tháo đường type 1: Do hệ miễn dịch phá hủy tế bào beta tụy, dẫn đến thiếu insulin tuyệt đối.
- Đái tháo đường type 2: Do đề kháng insulin kết hợp với suy giảm chức năng tế bào beta tụy.
- Đái tháo đường thai kỳ: Xuất hiện trong giai đoạn giữa hoặc cuối thai kỳ, không có bằng chứng mắc đái tháo đường trước đó.
- Các nguyên nhân đặc biệt khác: Gồm đái tháo đường sơ sinh, do thuốc, hóa chất hoặc rối loạn di truyền hiếm gặp.
>>> Xem thêm: Sữa tăng cân cho người tiểu đường gầy yếu, suy nhược
2. Nguyên nhân gây nên bệnh tiểu đường
Tiểu đường là bệnh rối loạn chuyển hóa đường huyết do nhiều yếu tố tác động. Dưới đây là những nguyên nhân gây ra bệnh tiểu đường phổ biến:
2.1. Nguyên nhân bệnh tiểu đường type 1
Tiểu đường type 1 xảy ra khi tế bào beta tuyến tụy bị phá hủy, khiến cơ thể thiếu insulin. Khoảng 95% là type 1A do phản ứng tự miễn, làm glucose tích tụ trong máu và gây tăng đường huyết; 5% còn lại là type 1B, thiếu insulin không rõ nguyên nhân và không có dấu hiệu tự miễn.

Hiện nay, các yếu tố nguy cơ gây tiểu đường type 1 vẫn đang được nghiên cứu. Tuy nhiên, một số yếu tố được ghi nhận có liên quan như: tiền sử gia đình có người mắc bệnh (làm tăng nhẹ nguy cơ), hoặc tác động từ môi trường, ví dụ như phơi nhiễm với một số loại virus có thể kích hoạt phản ứng tự miễn dịch.
2.2. Nguyên nhân gây tiểu đường type 2
Tiểu đường type 2 là dạng phổ biến nhất, xảy ra khi cơ thể kháng insulin hoặc tế bào beta tuyến tụy suy giảm chức năng. Nguyên nhân chính xác chưa rõ, nhưng yếu tố di truyền và lối sống đóng vai trò quan trọng. Thừa cân – béo phì là yếu tố nguy cơ hàng đầu, nhưng bệnh vẫn có thể xảy ra ở người có cân nặng bình thường nếu có các yếu tố nguy cơ khác.
Một số yếu tố nguy cơ phổ biến:
- Tiền sử gia đình có người mắc tiểu đường.
- Tiểu đường thai kỳ hoặc sinh con nặng trên 4kg.
- Bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch.
- Tăng huyết áp hoặc rối loạn mỡ máu.
- Thừa cân, béo phì, đặc biệt là béo bụng.
- Ít vận động thể chất, lối sống tĩnh tại.
- Rối loạn dung nạp glucose hoặc đường huyết lúc đói.
- Hội chứng buồng trứng đa nang ở phụ nữ.
2.3. Nguyên nhân của bệnh tiểu đường thai kỳ
Tiểu đường thai kỳ xảy ra khi hormone nhau thai làm tăng sức đề kháng insulin, khiến insulin hoạt động kém hiệu quả. Nếu tuyến tụy không sản xuất đủ insulin, glucose không thể chuyển hóa vào tế bào, tích tụ trong máu và gây tăng đường huyết.
Những ai có nguy cơ cao mắc tiểu đường thai kỳ?
- Phụ nữ mang thai thừa cân hoặc béo phì.
- Tiền sử gia đình mắc tiểu đường.
- Đã từng bị rối loạn dung nạp glucose hoặc tiểu đường thai kỳ trước đó.
- Thai nhi có cân nặng lớn hơn bình thường trong lần mang thai trước.

3. Cách nhận biết người bệnh bị tiểu đường
Ở giai đoạn đầu, tiểu đường type 1 và type 2 thường không có triệu chứng rõ ràng, dễ bị bỏ qua. Chính vì vậy, nhiều người dễ bỏ qua và để bệnh âm thầm tiến triển đến giai đoạn nặng hơn mà không hay biết.
Tuy nhiên, nếu lắng nghe cơ thể, bạn hoàn toàn có thể phát hiện sớm qua một số biểu hiện điển hình sau:
- Thường xuyên đói dù ăn đủ bữa
- Khát nước liên tục, khô miệng
- Đi tiểu nhiều, đặc biệt ban đêm
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Tê bì, đau nhức tay chân
- Thị lực giảm, nhìn mờ
Lưu ý: Nếu bạn nằm trong nhóm nguy cơ cao như có người thân mắc tiểu đường, thừa cân – béo phì, từng bị tiểu đường thai kỳ,… đừng nên chần chừ. Việc thăm khám sớm tại các cơ sở y tế sẽ giúp phát hiện sớm, điều trị kịp thời và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
4. Biến chứng của bệnh đái tháo đường
Bệnh đái tháo đường nếu không được kiểm soát tốt trong thời gian dài có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là những biến chứng thường gặp mà người bệnh cần đặc biệt lưu ý.
4.1. Biến chứng mạch máu
Tăng Glucose máu kéo dài có thể gây tổn thương hệ mạch máu toàn thân, gồm:
- Biến chứng mạch máu lớn: Tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim, xơ vữa động mạch, tắc nghẽn động mạch chi dưới gây loét chân, hoại tử, nguy cơ cắt cụt chi.
- Biến chứng mạch máu nhỏ: Tổn thương võng mạc (giảm thị lực, mù lòa), thận (suy thận, phải chạy thận hoặc ghép thận), thần kinh ngoại biên (tê bì, giảm cảm giác). Khi kết hợp với tổn thương mạch máu, vết thương lâu lành, dễ nhiễm trùng, đặc biệt ở bàn chân tiểu đường.
4.2. Hô hấp
Người mắc bệnh đái tháo đường có nguy cơ cao bị nhiễm trùng đường hô hấp, điển hình là viêm phổi và viêm phế quản. Nguyên nhân là do tình trạng đường huyết tăng cao kéo dài làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến cơ thể khó chống lại các tác nhân gây bệnh.
Đồng thời, môi trường đường huyết cao còn tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và virus sinh sôi, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và khiến quá trình phục hồi trở nên chậm hơn so với người bình thường.
4.3. Tiêu hóa
Bệnh đái tháo đường có thể gây biến chứng tại hệ tiêu hóa do ảnh hưởng lên hệ thần kinh thực vật. Người bệnh có thể gặp viêm lợi, rối loạn chức năng gan, viêm loét dạ dày – tá tràng, tiêu chảy kéo dài hoặc táo bón mãn tính do rối loạn nhu động ruột. Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng mà còn giảm chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ suy kiệt.
4.4. Da liễu
Da người bệnh tiểu đường thường khô, dễ ngứa, xuất hiện mụn nhọt, viêm da mủ. Một số trường hợp có u vàng gây ngứa ở gan bàn tay, bàn chân, mông hoặc lòng bàn tay, bàn chân chuyển sang màu vàng do rối loạn chuyển hóa lipid.

4.5. Thần kinh trung ương
Người mắc tiểu đường type 2 có nguy cơ cao phát triển Alzheimer do kháng insulin ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose và chức năng não. Khi não không sử dụng insulin hiệu quả, chức năng nhận thức và trí nhớ suy giảm. Nhiều nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa tiểu đường type 2 và thoái hóa thần kinh, khiến Alzheimer trở thành một biến chứng tiềm ẩn.
5. Phương pháp điều trị bệnh tiểu đường phổ biến
Điều trị bệnh tiểu đường cần được thực hiện toàn diện và cá nhân hóa, tùy theo loại bệnh và mức độ tiến triển. Tuy nhiên, bệnh tiểu đường không thể điều trị dứt điểm, mà chỉ có thể kiểm soát và duy trì mức đường huyết ổn định, tránh giao động quá nhiều làm tăng nguy cơ biến chứng tiểu đường. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến hiện nay, giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng:
5.1. Khám định kỳ
Khám định kỳ là yếu tố quan trọng trong quản lý và điều trị tiểu đường, giúp bác sĩ theo dõi diễn tiến bệnh, điều chỉnh phác đồ và phát hiện sớm biến chứng. Người bệnh nên tái khám ít nhất mỗi 3–6 tháng hoặc theo chỉ định của bác sĩ để kiểm tra các chỉ số như đường huyết, HbA1c, huyết áp, mỡ máu, chức năng gan thận,… nhằm đảm bảo kiểm soát bệnh hiệu quả.
Tùy tình trạng cụ thể, bác sĩ chuyên khoa Nội tiết – Đái tháo đường sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân. Việc sử dụng thuốc cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ để vừa đạt hiệu quả kiểm soát đường huyết, vừa giảm nguy cơ biến chứng.
5.2. Điều chỉnh chế độ ăn uống phù hợp
Điều chỉnh chế độ ăn uống hợp lý là yếu tố quan trọng trong kiểm soát tiểu đường. Bên cạnh việc kiêng đường tự nhiên, thức ăn ngọt, bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia, người bệnh cần duy trì chế độ ăn cân bằng, đầy đủ dinh dưỡng, tăng cường chất xơ và ưu tiên thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) thấp để ổn định đường huyết và tránh dao động mạnh. Tuy nhiên, không nên kiêng khem quá mức vì dễ dẫn đến suy nhược và thiếu hụt dưỡng chất.
Ngoài ra, bổ sung sữa công thức dành cho người tiểu đường cũng rất cần thiết nhằm cung cấp dưỡng chất thiết yếu và hỗ trợ kiểm soát đường huyết. Loại sữa này được thiết kế với thành phần phù hợp, giúp giảm dao động đường huyết sau ăn và bổ sung vitamin, khoáng chất cần thiết cho sức khỏe tổng thể.
5.3.Vận động thường xuyên
Người bệnh tiểu đường nên vận động, tập luyện đều đặn, tối thiểu 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần. Có thể chọn hình thức vận động như: đi bộ, tập yoga, bơi, cầu lông,… Lưu ý, người bệnh cần cân nhắc hình thức tập luyện phù hợp với tình hình sức khỏe, các biến chứng bệnh tiểu đường hay bệnh lý nền của bản thân.

5.5. Kiểm soát đường huyết tại nhà thường xuyên
Mục tiêu điều trị tiểu đường là kiểm soát chỉ số đường huyết. Do đó, việc đo và theo dõi đường huyết thường xuyên tại nhà là cách hiệu quả để kiểm soát bệnh. Người bệnh cần chọn máy đo đường huyết chính xác để theo dõi và kịp thời điều chỉnh chế độ ăn uống, dùng thuốc và tập luyện nhằm duy trì mức đường huyết ổn định.
6. Ổn định đường huyết, tăng cường sức khỏe với Glucare Gold
Bên cạnh việc khám sức khỏe định kỳ theo chỉ dẫn của bác sĩ và duy trì tập luyện, người bệnh tiểu đường cần chú trọng chế độ dinh dưỡng hợp lý. Ngoài chế độ ăn hàng ngày, nên bổ sung thêm các sản phẩm dinh dưỡng dành cho người tiểu đường để hỗ trợ kiểm soát đường huyết và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Các sản phẩm này giúp cân bằng và duy trì mức đường huyết ổn định, đồng thời tăng cường sức khỏe, hỗ trợ quá trình điều trị và quản lý bệnh toàn diện. Một trong những lựa chọn phổ biến hiện nay là sữa Glucare Gold, phù hợp cho người đái tháo đường, tiền đái tháo đường, đái tháo đường thai kỳ và người có nguy cơ cao mắc bệnh.

Glucare Gold được nghiên cứu và phát triển bởi Viện Dinh dưỡng Y học Nutricare Hoa Kỳ, với công thức khoa học giúp đường huyết cân bằng và tăng cường sức khỏe.
6.1. Glucare Gold giúp cân bằng đường huyết hiệu quả
Glucare Gold giúp cân bằng đường huyết hiệu quả nhờ áp dụng công thức Hệ bột đường hấp thu chậm (chứa Isomaltulose và Erythritol) với các thành phần giúp ổn định đường huyết. Công thức đã được chứng minh lâm sàng có chỉ số đường huyết (GI) thấp, theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Sản phẩm có tác dụng làm giảm dao động đường huyết sau ăn và cải thiện chỉ số HbA1c ở người bệnh tiểu đường.
6.2. Công dụng nổi bật khác của sữa Glucare Gold
Bên cạnh khả năng hỗ trợ cân bằng đường huyết, sữa tiểu đường Glucare Gold còn mang đến nhiều công dụng nổi bật khác giúp tăng cường sức khỏe cho người bệnh tiểu đường bao gồm:
- Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Glucare Gold giúp bổ sung Omega 3,6,9 kết hợp cùng hệ Antioxidant (Vitamin A, C, E & Selen) giúp giảm cholesterol xấu, điều hòa mỡ máu và ngăn ngừa biến chứng tim mạch, đột quỵ – các nguy cơ thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường.
- Tăng cường sức khỏe, tăng cường đề kháng: Cung cấp 56 dưỡng chất với Đạm thực vật và Đạm Whey dễ hấp thu từ Mỹ, có giá trị sinh học cao giúp cung cấp các Acid amin thiết yếu tham gia vào quá trình tổng hợp Protein, tế bào miễn dịch giúp tăng cường đề kháng, hỗ trợ phục hồi và tăng cường sức khỏe.
- Hỗ trợ giấc ngủ và tiêu hóa: Glucare Gold chứa Lactium (đã được chứng minh lâm sàng giúp ngủ ngon), cùng với Magie và Vitamin B6 giúp giảm căng thẳng, cải thiện chất lượng giấc ngủ. Ngoài ra, chất xơ hòa tan FOS giúp nuôi lợi khuẩn, tăng cường sức khỏe tiêu hóa.

6.3. Đối tượng sử dụng Glucare Gold
Glucare Gold là lựa chọn dinh dưỡng phù hợp dành cho những đối tượng cần cân bằng đường huyết và tăng cường sức khỏe, bao gồm:
- Người đái tháo đường (type 1, type 2)
- Người tiền đái tháo đường hoặc có nguy cơ cao mắc bệnh
- Phụ nữ bị đái tháo đường thai kỳ
6.4. Hướng dẫn sử dụng và lượng dùng khuyến nghị
Người dùng nên pha theo hướng dẫn từ nhà sản xuất với 5 muỗng gạt ngang (tương đương 50g bột) với 180ml nước ấm khoảng 50°C. Sau đó, khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn. Sản phẩm nên được sử dụng ngay sau khi pha và không để quá 3 giờ ở nhiệt độ phòng.
Lượng dùng khuyến nghị: Nên uống từ 1–2 ly mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Hiểu rõ bệnh tiểu đường là gì, nguyên nhân và cách phòng tránh bệnh tiểu đường là bước đầu quan trọng để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Bên cạnh việc duy trì lối sống lành mạnh, chế độ dinh dưỡng khoa học cũng đóng vai trò không thể thiếu trong việc kiểm soát đường huyết hiệu quả. Truy cập ngay website Nutricare để khám phá thêm các giải pháp dinh dưỡng chất lượng dành cho người tiểu đường, giúp bạn và người thân sống khỏe mỗi ngày!