THỰC PHẨM BỔ SUNG NUTRICARE SMARTA GROW

850 g

THỰC PHẨM BỔ SUNG NUTRICARE SMARTA GROW

Khối lượng tịnh: 850g

Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ.

Theo Viện dinh dưỡng quốc gia, Sữa Mẹ có nhiều kháng thể giúp trẻ chống lại các bệnh nhiễm khuẩn. Trẻ bú mẹ ít mắc các bệnh tiêu chảy, viêm phổi và một số bệnh khác so với trẻ không được bú mẹ

  • thông tin sản phẩm
  • thông tin dinh dưỡng
  • hướng dẫn sử dụng
  • Hỏi đáp

Nutricare Smarta Grow khối lượng 850g

Thành phần Đơn vị Trong 100 g bột Trong 1 ly pha chuẩn
Components Unit Per 100 g Per serving
210 ml
Năng lượng/Energy kcal 455 182
Chất đạm/Protein g 15,0 6,00
Lysin/Lysine mg 1168 467
Leucin/Leucine mg 1310 524
Isoleucin/Isoleucine mg 730 292
Valin/Valine mg 870 348
Arginin/Arginine mg 580 232
Histidin/Histidine mg 370 148
Phenylalanin/Phenylalanine mg 610 244
Tyrosin/Tyrosine mg 520 208
Threonin/Threonine mg 610 244
Methionin/Methionine mg 320 128
Tryptophan/Tryptophan mg 190 76,0
Cystin/Cystine mg 160 64,0
Axit glutamic/Glutamic acid mg 2970 1188
Axit aspartic/Aspartic acid mg 1150 460
Glycin/Glycine mg 300 120
Alanin/Alanine mg 470 188
Prolin/Proline mg 1290 516
Serin/Serine mg 770 308
Chất béo/Lipid g 16,5 6,60
DHA (Docosahexaenoic acid) mg 33,0 13,2
Carbohydrat/Carbohydrate g 61,3 24,5
Đường tổng số/Total sugar g 26,2 10,5
Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin) mg 500 200
Prebiotics (FOS/Inulin)
Taurin/Taurine mg 42,1 16,8
Cholin/Choline mg 170 68,0
Vitamin/Vitamins
Vitamin A IU 2130 852
Vitamin D3 IU 500 200
Vitamin E IU 7,95 3,18
Vitamin K1 µg 13,7 5,48
Vitamin K2 µg 40,0 16,0
Vitamin C mg 58,7 23,5
Vitamin B1 µg 397 159
Vitamin B2 µg 738 295
Niacin µg 5015 2006
Axit pantothenic/Pantothenic acid µg 1822 729
Vitamin B6 µg 756 302
Axit folic/Folic acid µg 130 52,0
Vitamin B12 µg 1,50 0,60
Biotin µg 11,7 4,68
Khoáng chất/Minerals
Natri/Sodium mg 268 107
Kali/Potassium mg 519 208
Canxi/Calcium mg 1100 440
Phốt pho/Phosphorus mg 608 243
Magiê/Magnesium mg 80,1 32,0
Sắt/Iron mg 6,12 2,45
Kẽm/Zinc mg 5,71 2,28
Mangan/Manganese µg 408 163
Đồng/Copper µg 136 54,3
I-ốt/Iodine µg 66,7 26,7
Selen/Selenium µg 22,4 8,97
Crôm/Chromium µg 8,61 3,45
Molypden/Molybdenum µg 17,2 6,88

Hàm lượng các chất dinh dưỡng không thấp hơn 80% giá trị ghi trên nhãn.