Chế độ ăn cho người tiểu đường tuýp 2: Gợi ý thực đơn chi tiết
Chế độ ăn cho người tiểu đường tuýp 2 đóng vai trò cực kỳ quan trọng, là cách giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Hãy cùng Nutricare tìm hiểu các hướng dẫn để xây dựng một thực đơn chi tiết, dễ áp dụng, nhằm hỗ trợ […]
Chế độ ăn cho người tiểu đường tuýp 2 đóng vai trò cực kỳ quan trọng, là cách giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Hãy cùng Nutricare tìm hiểu các hướng dẫn để xây dựng một thực đơn chi tiết, dễ áp dụng, nhằm hỗ trợ người bệnh tiểu đường tuýp 2 duy trì đường huyết cân bằng, tăng cường sức khỏe.
1. Nguyên tắc xây dựng chế độ ăn cho người tiểu đường tuýp 2
Chế độ ăn cho người tiểu đường tuýp 2 đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát đường huyết và ngăn ngừa biến chứng. Nguyên tắc cơ bản cần nhớ là lựa chọn thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) thấp, vì thực phẩm GI cao khiến đường huyết tăng nhanh sau bữa ăn và khó kiểm soát.
Để đường huyết cân bằng, tăng cường sức khỏe cho người bệnh tiểu đường tuýp 2, người bệnh cần tuân thủ chế độ ăn uống khoa học gồm:
- Đủ và cân đối các nhóm chất: Đảm bảo đủ các nhóm chất (Tinh bột, Đạm, Béo) nhưng ưu tiên Tinh bột phức hợp, Chất béo không bão hòa (Chất béo tốt) và Protein ít béo. Bổ sung đa dạng Vitamin, khoáng chất từ rau xanh, quả ít ngọt.
- Ổn định đường huyết: Lựa chọn thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) thấp và tăng cường tối đa Chất xơ để làm chậm tốc độ hấp thu đường vào máu, giúp đường huyết ổn định hơn sau bữa ăn.
- Dễ áp dụng và duy trì lâu dài: Xây dựng thực đơn cần dễ áp dụng và phù hợp với thói quen, điều kiện cá nhân để người bệnh có thể duy trì lâu dài, biến chế độ ăn thành một phần của lối sống khỏe mạnh.
1.1. Nguyên tắc ¼ (Dĩa thức ăn = 25cm)
Phương pháp dĩa thức ăn (plate method) chia dĩa thành 4 phần. Đây là cách đơn giản hóa việc phân chia khẩu phần ăn trong bữa chính để đảm bảo sự cân bằng về dinh dưỡng và giúp ổn định đường huyết, được chia thành các phần như sau:
- ¼ dĩa tinh bột: Đây là nguồn năng lượng chính, cần ưu tiên tinh bột phức hợp (GI thấp). Nguồn tinh bột có từ cơm, bún, phở, bánh mì, khoai, các loại hạt, ngũ cốc…
- ¼ dĩa Đạm: Giúp duy trì cơ bắp, tạo cảm giác no lâu và ít ảnh hưởng đến đường huyết. Bổ sung Đạm từ thịt nạc, gia cầm không da, trứng, cá, hải sản, Đạm thực vật…
- ½ dĩa rau củ: Cung cấp Vitamin, khoáng chất và đặc biệt là Chất xơ dồi dào. Chất xơ giúp làm chậm quá trình hấp thu đường. Các loại rau củ gồm súp lơ xanh, rau bina, cải xoăn, cà rốt, bí, cà chua, nấm, dưa leo…
- Chất béo: Chỉ nên sử dụng một lượng nhỏ (khoảng 2ml) Chất béo tốt để tăng hương vị và bổ sung Axit béo thiết yếu, như dầu thực vật, bơ hoặc phô mai.

1.2. Thiết lập mức năng lượng theo cá nhân
Nhu cầu năng lượng mỗi ngày phụ thuộc vào tuổi tác, giới tính, cân nặng, mức độ hoạt động thể lực và các tình trạng đặc biệt như mang thai hoặc cho con bú. Dưới đây là bảng gợi ý mức năng lượng (Kcal/ngày) dựa trên khuyến nghị của Viện Dinh dưỡng Việt Nam:
Bảng mức năng lượng cho nam và nữ theo độ tuổi và mức độ hoạt động
Nhóm tuổi | Nam – Hoạt động nhẹ | Nam – Trung bình | Nam – Nặng | Nữ – Hoạt động nhẹ | Nữ – Trung bình | Nữ – Nặng |
0-5 tháng | – | 550 | – | – | 500 | – |
6-8 tháng | – | 650 | – | – | 600 | – |
9-11 tháng | – | 700 | – | – | 650 | – |
1-2 tuổi | – | 1000 | – | – | 930 | – |
3-5 tuổi | – | 1320 | – | – | 1230 | – |
6-7 tuổi | 1360 | 1570 | 1770 | 1270 | 1460 | 1650 |
8-9 tuổi | 1600 | 1820 | 2050 | 1510 | 1730 | 1940 |
10-11 tuổi | 1880 | 2150 | 2400 | 1740 | 1980 | 2220 |
12-14 tuổi | 2200 | 2500 | 2790 | 2040 | 2310 | 2580 |
15-19 tuổi | 2500 | 2820 | 3140 | 2110 | 2380 | 2650 |
20-29 tuổi | 2200 | 2570 | 2940 | 1760 | 2050 | 2340 |
30-49 tuổi | 2010 | 2350 | 2680 | 1730 | 2010 | 2300 |
50-69 tuổi | 2000 | 2330 | 2660 | 1700 | 1980 | 2260 |
≥70 tuổi | 1870 | 2190 | 2520 | 1550 | 1820 | 2090 |
Bổ sung năng lượng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Nhu cầu bổ sung năng lượng và dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai và cho con bú tăng lên đáng kể để đáp ứng sự phát triển của thai nhi, phục hồi sức khỏe sau sinh và sản xuất sữa mẹ. Dưới đây là tóm tắt nhu cầu năng lượng tăng thêm mỗi ngày:
Tình trạng | Năng lượng bổ sung (Kcal/ngày) |
Mang thai 3 tháng đầu | +50 |
Mang thai 3 tháng giữa | +250 |
Mang thai 3 tháng cuối | +450 |
Cho con bú | +500 |
Lưu ý: Đây là mức năng lượng tham khảo. Người bệnh cần tham khảo bác sĩ chuyên khoa Nội tiết – Tiểu đường hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xác định chính xác lượng Kcal cần nạp, phù hợp với cân nặng, tình trạng sức khỏe và mức độ vận động hằng ngày.
1.3. Tính toán năng lượng
Mỗi loại chất dinh dưỡng cung cấp lượng Kcal khác nhau, tỷ lệ khuyến nghị trong chế độ ăn cho người tiểu đường type 2:
Các chất dinh dưỡng cung cấp năng lượng (Kcal) với các mức khác nhau. Trong chế độ ăn cho người tiểu đường tuýp 2, việc kiểm soát và cân đối tỷ lệ các chất này là rất quan trọng để quản lý đường huyết và sức khỏe tim mạch.
Dưới đây là năng lượng cung cấp của mỗi loại chất và tỷ lệ khuyến nghị cho người bệnh tiểu đường tuýp 2:
- Chất đạm (Protein/Protid): 1g cung cấp 4 Kcal, chiếm 15–20% tổng năng lượng.
- Chất béo (Lipid): 1g cung cấp 9 Kcal, chiếm 20–35% tổng năng lượng.
- Tinh bột/Đường (Carbohydrate): 1g cung cấp 4 Kcal, chiếm 50–60% tổng năng lượng.
Việc tính toán năng lượng là bước nền tảng, giúp chuyển các nguyên tắc dinh dưỡng thành một thực đơn khoa học và cá nhân hóa cho người bệnh tiểu đường tuýp 2, giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả và duy trì sức khỏe lâu dài.

2. Chế độ ăn cho người tiểu đường tuýp 2 chi tiết
Việc xây dựng chế độ ăn uống cho người tiểu đường tuýp 2 đòi hỏi sự cân bằng khoa học, tập trung vào chất lượng thực phẩm và kiểm soát khẩu phần để duy trì đường huyết ổn định và phòng ngừa biến chứng.
2.1. Tinh bột (Glucid)
Tinh bột nên chiếm khoảng 45−60% tổng năng lượng hàng ngày. Nguyên tắc là ưu tiên các nguồn Tinh bột hấp thu chậm và có Chỉ số Đường huyết (GI) thấp như gạo lứt, ngũ cốc nguyên hạt, yến mạch, khoai lang, bắp. Người bệnh cần hạn chế Tinh bột tinh chế (cơm trắng, bún, mì trắng). Mặc dù không kiêng hoàn toàn Tinh bột, việc kiểm soát khẩu phần là bắt buộc; ví dụ, một phần Tinh bột tương đương khoảng 1 chén cơm gạt ngang. Sau khi ăn, cần theo dõi đường huyết để điều chỉnh lượng ăn phù hợp.
Người tiểu đường tuýp 2 nên xây dựng khẩu phần Tinh bột chiếm khoảng 50%–60% tổng năng lượng mỗi ngày (người bình thường là 65%). Nguyên tắc là ưu tiên chọn Tinh bột hấp thu chậm và có chỉ số đường huyết thấp như gạo lứt, ngũ cốc nguyên hạt, khoai lang, bắp, yến mạch, hạn chế cơm trắng, bún, mì trắng, bánh mì trắng.
Người bệnh tiểu đường không nên kiêng hoàn toàn Tinh bột mà chỉ nên kiểm soát khẩu phần ăn. Ví dụ: 1 phần Tinh bột tương đương 1 chén cơm gạt, 1 ổ bánh mì nhỏ, 2 củ khoai lang, 200g bún tươi, 2 tô cháo, 200g mì spaghetti đã chín. Sau khi ăn, nên theo dõi chỉ số đường huyết để điều chỉnh lượng ăn phù hợp.
2.2. Chất đạm (Protid)
Về Chất đạm, lượng khuyến nghị là 1,0−1,5 g/kg trọng lượng cơ thể/ngày, chiếm khoảng 15−20% tổng năng lượng. Cần kết hợp hài hòa Protein từ động vật (thịt nạc, cá, trứng, sữa ít béo) và thực vật (đậu đỗ, đậu phụ). Đặc biệt, nên tăng cường ăn cá béo (cá hồi, cá thu) khoảng 1-3 bữa/tuần để bổ sung Omega-3, hỗ trợ giảm nguy cơ tim mạch. Lưu ý, bệnh nhân có biến chứng thận cần giảm lượng Đạm theo chỉ định của bác sĩ.
2.3. Chất béo (Lipid)
Khẩu phần Chất béo nên chiếm 20−35% tổng năng lượng và cần được lựa chọn kỹ lưỡng. Người tiểu đường nên ưu tiên sử dụng dầu thực vật (dầu mè, dầu nành) giàu Chất béo không bão hòa và hạn chế tối đa mỡ động vật, bơ thực vật (Margarine) và dầu đã qua chiên rán nhiều lần. Việc này giúp giảm lượng Chất béo bão hòa, ngăn ngừa xơ vữa mạch máu và các biến chứng tim mạch.

2.4. Rau xanh
Rau xanh phải là thành phần chính trong các bữa ăn, vì chúng cung cấp dồi dào Chất xơ, Vitamin và khoáng chất, có vai trò làm chậm hấp thu đường và kiểm soát đường huyết hiệu quả. Các loại rau như bông cải xanh, mướp đắng, hành tây, súp lơ, cải,… giúp kiểm soát đường huyết. Riêng với người lớn tuổi cần ăn lượng rau vừa phải, tránh ăn quá nhiều rau sống hoặc rau xơ cứng gây khó tiêu hóa.
2.5. Tiêu thụ muối
Người bệnh tiểu đường nên hạn chế tiêu thụ muối tối đa (dưới 2.300mg/ngày, lý tưởng nhất khoảng 1.500mg/ngày nếu có bệnh tăng huyết áp phối hợp). Nên dùng gia vị tự nhiên, hạn chế nước mắm, muối, thực phẩm đóng hộp, đồ chế biến sẵn vì dễ gây tăng huyết áp và ảnh hưởng xấu đến mạch máu.
2.6. Trái cây
Người bệnh tiểu đường có thể ăn trái cây nhưng cần ưu tiên loại có GI thấp và màu đậm (ổi, bưởi, cam, táo, lê, dưa gang,…) và tránh hoàn toàn nước ép vì làm mất Chất xơ và gây tăng đường huyết nhanh. Lượng ăn cần được kiểm soát chặt chẽ, chỉ khoảng 10 g đường trái cây mỗi lần (ví dụ: ½ quả táo nhỏ, ½ quả cam, 4 quả nho nhỏ, 1 lát đu đủ).
Ngoài ra, cũng không nên ăn nhiều và không dùng để thay thế bữa chính hoặc Tinh bột. Nếu đã ăn trái cây thì phải giảm lượng Tinh bột trong bữa ăn.
2.7. Sữa và các sản phẩm từ sữa
Sữa nên chọn loại không đường, ít béo hoặc sữa chuyên biệt cho người tiểu đường. Có thể ăn sữa chua không đường trước bữa ăn để giảm hấp thu Tinh bột, hạn chế tăng đường huyết sau ăn. Khi mệt, mất sức có thể dùng sữa thay thế nhưng cần tính toán năng lượng phù hợp.

2.8. Rượu, bia
Không bắt buộc phải kiêng tuyệt đối rượu bia, nhưng cần kiểm soát lượng uống (không quá 1 đơn vị/ngày, 1 đơn vị = 1 ly vang 100ml, 1 chén rượu 30ml, 1 ly bia hơi 330ml). Việc lạm dụng rượu bia có thể làm tăng rối loạn chuyển hóa, nguy cơ tụt hoặc tăng vọt đường huyết, tăng nguy cơ các biến chứng lên gan và thần kinh.
2.9. Lượng nước cần uống trong 1 ngày
Người bệnh tiểu đường cần uống đủ nước theo công thức: Trọng lượng (kg) × 30ml. Ví dụ: Người nặng 60kg cần uống khoảng 1.800ml nước/ngày.
Đồng thời, người bệnh nên uống nước đun sôi để nguội, không nên thay thế bằng nước ngọt, nước ép, nước tăng lực và tránh uống nước quá nhiều cùng lúc.
2.10. Các loại thực phẩm người tiểu đường tuýp 2 không nên ăn
Người tiểu đường tuýp 2 cần hạn chế các thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) cao, vì chúng làm đường máu tăng nhanh sau ăn, khó kiểm soát lâu dài. Cụ thể:
- Hạn chế tuyệt đối: nước ngọt, nước mía, bánh kẹo ngọt, kem, mật ong, siro, các loại đồ uống nhiều đường.
- Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn: xúc xích, lạp xưởng, thịt nguội, phủ tạng động vật (gan, lòng…).
- Không dùng các loại đồ chiên đi chiên lại, dầu mỡ đã qua sử dụng.
- Đồ ngọt chỉ dùng khi bị hạ đường huyết đột ngột và theo chỉ định của bác sĩ.
3. Gợi ý thực đơn mẫu cho người tiểu đường tuýp 2
Để kiểm soát đường huyết hiệu quả, người bị tiểu đường tuýp 2 cần xây dựng thực đơn cân đối, giàu rau xanh, Protein nạc và Chất xơ, đồng thời hạn chế Tinh bột tinh chế và đường đơn.
Lưu ý: Dưới đây chỉ là thực đơn tham khảo, mỗi người tùy thuộc vào mức độ bệnh lý khác nhau và đáp ứng khác nhau, nên cần điều chỉnh chế độ ăn thực đơn theo cá nhân cho hợp lý và nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Ngày | Bữa sáng | Bữa trưa | Bữa tối | Lưu ý dinh dưỡng |
Ngày 1 | Bánh mì nguyên cám + trứng + bơ; 100–200g trái cây (thanh long, xoài, dứa, ổi…) | Cơm + thịt gà rang (thịt nạc, không da) + rau luộc (rau muống, rau lang, khổ qua…) | Cơm + cá lóc kho + rau cải xào | Bánh mì nguyên cám giàu Chất xơ, giúp kiểm soát đường huyết |
Ngày 2 | Hủ tiếu ít sợi + thịt nạc + nhiều rau giá; trái cây tráng miệng | Cơm + trứng chiên + canh bí đỏ thịt bằm + salad + trái cây (dưa hấu) | Cơm + thịt kho + rau luộc/xào + sữa không đường hoặc trái cây | Ăn nhiều rau để giảm hấp thu đường từ Tinh bột |
Ngày 3 | Xôi đậu xanh + chả + rau đi kèm; 1 miếng trái cây nhỏ | Bún mọc với thịt sườn, mọc, rau tươi, ít bún | Cơm + canh bắp cải thịt bằm + cá hú kho dứa + rau luộc | Ăn bún, xôi vừa phải, ưu tiên rau xanh nhiều |
Ngày 4 | Cháo thịt bằm + trứng + rau giá | Cơm + tôm rang + canh khổ qua dồn thịt + rau xào/luộc | Cơm + cá chép chưng tương + canh hẹ + rau xào/luộc + sữa chua không đường | Bổ sung Chất xơ và Protein từ hải sản, sữa chua |
Ngày 5 | Phở ít bánh phở + thịt nạc + nhiều rau sống (giá, rau thơm); trái cây tráng miệng (bưởi) | Cơm + mực xào rau củ (ớt chuông, dưa leo, cà chua, cần tây, thơm…) + rau luộc | Cơm + thịt heo rang cháy cạnh + canh bí đao thịt bằm + rau luộc/xào | Nên ăn thịt nạc, hạn chế Tinh bột, ăn nhiều rau xanh |
Ngày 6 | Bún bò ít bún + thịt nạc + nhiều rau | Cơm + xíu mại (thịt nạc, củ sắn, mộc nhĩ…) + salad rau càng cua + canh bầu nấu tôm | Cơm + bò xào sả ớt + canh sườn hầm rau củ (củ cải trắng, cà rốt, bông cải xanh…) + trái cây | Chia nhỏ Tinh bột, ăn nhiều rau và Protein nạc |
Ngày 7 | Bánh canh ít sợi + thịt nạc | Cơm + tôm kho củ hành + canh cua rau mồng tơi + trái cây | Cơm + khổ qua xào trứng + canh cải ngọt thịt bằm | Tăng rau xanh, hạn chế Tinh bột, ưu tiên Protein nạc |
4. Glucare Gold – Giải pháp bổ sung dinh dưỡng cho người tiểu đường tuýp 2
Bên cạnh việc xây dựng chế độ ăn cân đối, người bệnh tiểu đường tuýp 2 có thể lựa chọn Glucare Gold như một giải pháp bổ sung dinh dưỡng thông minh, giúp ổn định đường huyết, tăng cường sức khỏe và phòng ngừa biến chứng. Sản phẩm được nghiên cứu và phát triển bởi Viện Dinh dưỡng Y học Nutricare (Hoa Kỳ) , phù hợp cho người đái tháo đường, tiền đái tháo đường, đái tháo đường thai kỳ, cũng như những người có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

Công dụng cụ thể:
- Cân bằng đường huyết: Hệ bột đường hấp thu chậm (Isomaltulose & Erythritol) giúp ổn định đường huyết sau bữa ăn. Sản phẩm đã được chứng minh lâm sàng có chỉ số đường huyết (GI) thấp dành cho người tiểu đường theo khuyến nghị Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), giúp ổn định đường huyết và hỗ trợ cải thiện chỉ số HbA1c.
- Tăng cường sức khỏe: 56 dưỡng chất, bao gồm Protein chất lượng cao và Vitamin – khoáng chất thiết yếu giúp tổng hợp Protein, tế bào miễn dịch và phục hồi cơ thể.
- Bảo vệ tim mạch và phòng ngừa biến chứng: Omega 3,6,9 kết hợp với Antioxidants trung hòa gốc tự do, giảm mỡ xấu và xơ vữa động mạch, từ đó hạn chế nguy cơ biến chứng tim mạch và đột quỵ.
- Cải thiện giấc ngủ và tiêu hóa: Lactium đã được chứng minh lâm sàng giúp ngủ ngon, Magie & Vitamin B6 hỗ trợ giảm căng thẳng, cùng Chất xơ hòa tan FOS giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh.

Hướng dẫn sử dụng theo nhà sản xuất:
- Pha 5 muỗng gạt (50g bột) với 180ml nước đun sôi để nguội khoảng 50°C, khuấy đều và sử dụng trong vòng 3 giờ.
- Lượng dùng khuyến nghị: 1–2 ly mỗi ngày. Có thể dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc kết hợp nuôi ăn qua xông.
Chế độ ăn cho người tiểu đường tuýp 2 cần đảm bảo đúng các nguyên tắc như kiểm soát chặt chẽ tinh bột hấp thu chậm (GI thấp), cân bằng tỷ lệ Đạm và Chất béo tốt, cùng với việc tăng cường rau xanh và Chất xơ. Hy vọng với những chia sẻ chi tiết từ Nutricare, bạn đã có được nền tảng vững chắc để xây dựng một thực đơn cá nhân hóa, dễ tuân thủ, hỗ trợ tối ưu cho quá trình điều trị và phòng ngừa biến chứng do bệnh tiểu đường. Truy xuất rõ ràng – chọn sữa chính hãng Nutricare, quét mã QR nằm ở dưới đáy lon, dễ dàng truy xuất nguồn gốc của sản phẩm và truy cập website chính hãng.












