METACARE GOLD 1+

900g
400g

METACARE GOLD 1+

Lon 900g, 400g

Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ

Theo Viện dinh dưỡng quốc gia, sữa mẹ có nhiều kháng thể giúp trẻ chống lại các bệnh nhiễm khuẩn. Trẻ bú mẹ ít mắc các bệnh tiêu chảy, viêm phổi và một số bệnh khác so với trẻ không được bú mẹ.

  • thông tin sản phẩm
  • Thông tin dinh dưỡng
  • hướng dẫn sử dụng
  • Hỏi đáp

Thành phần/Components Đơn vị/Unit Trong 100 g/ Per 100 g Trong 1 ly (210 ml)/Per serving
Năng lượng/Energy kcal 445 178
Đạm/Protein g 16.2 6.48
Alpha-lactalbumin mg 844 338
Chất béo/Lipid g 17.0 6.80
LA (Linoleic acid) mg 1350 540
ALA (Alpha linolenic acid) mg 148 59.1
DHA mg 30.0 12.0
Carbohydrate tổng/Total Carbohydrate g 59.0 23.6
Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)/Prebiotics (FOS/Inulin)  g 3.60 1.44
HMO (2′-FL) mg 145 58.0
Sữa non/Colostrum mg 100 40.0
Nucleotit/Nucleotides mg 23.0 9.20
Lysin/Lysine mg 784 314
Taurin/Taurine mg 44.6 17.8
Cholin/Choline mg 135 54.0
Lợi khuẩn/Probiotics** (Bifidobacterium BB12, Lactobacillus acidophilus LA5) cfu 2.3×108 9.2×107
Vitamin/Vitamins
Vitamin A IU 1491 596
Vitamin D3 IU 468 187
Vitamin E IU 5.94 2.38
Vitamin K1 µg 18.2 7.27
Vitamin K2 µg 33.3 13.3
Vitamin C mg 61.9 24.7
Vitamin B1 µg 373 149
Vitamin B2 µg 683 273
Niacin µg 5220 2088
Axit pantothenic/Pantothenic acid µg 2010 804
Vitamin B6 µg 584 234
Axit folic/Folic acid µg 102 40.9
Vitamin B12 µg 1.00 0.40
Biotin µg 6.79 2.72
Khoáng chất/Minerals
Natri/Sodium mg 167 66.8
Kali/Potassium mg 458 183
Clo/Chloride mg 250 100
Canxi/Calcium mg 603 241
Phốt pho/Phosphorus mg 344 137
Magiê/Magnesium mg 54.1 21.6
Sắt/Iron mg 8.56 3.42
Kẽm/Zinc mg 5.75 2.30
Mangan/Manganese µg 331 133
Đồng/Copper µg 94.9 38.0
I-ốt/Iodine µg 65.1 26.0
Selen/Selenium µg 18.9 7.58
Crôm/Chromium µg 3.26 1.30
Molypden/Molybdenum µg 4.77 1.91

1. Rửa tay sạch với xà phòng và nước trước khi pha.
2. Đun các dụng cụ, cốc và nắp trong nước sôi (đun sôi trong 2 phút).
3. Đun sôi nước để pha trong khoảng 1 phút, để nước nguội (40°C) trước khi pha.
4. Cho từ từ 4 muỗng gạt METACARE 1 vào 180ml nước. Đậy kỹ nắp, khuấy/lắc đều cho đến khi tan hết. Thử độ nóng và cho bé dùng.
5. Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Lon khi đã mở phải được đậy kỹ và sử dụng hết trong vòng 3 tuần.

01 Canxi tảo biển đỏ tốt như thế nào?

canxi từ tảo biển đỏ là loại canxi hữu cơ, được hấp thụ tốt hơn các loại canxi vô cơ mà và không gây lắng cặn. Metacare bổ sung Canxi hữu cơ từ tảo đỏ cùng vitamin D3 giúp bé hấp thu tối đa canxi vào xương, bé phát triển chiều cao tối đa.

02 Uống Metacare bao lâu thì có kết quả?

Các chuyên gia khuyến cáo, mẹ nên cho bé dùng Metacare ít nhất 2 tháng để mang lại hiệu quả.

03 Làm gì khi bé bị táo bón?

Khi trẻ bị táo bón, các bậc phụ huynh có thể tham khảo một số động tác như xoa bụng trẻ từ phải sang trái theo chiều kim đồng hồ, mỗi ngày xoa từ 3 đến 4 lần vào khoảng cách giữa hai bữa ăn.

04 Biện pháp phòng ngừa trẻ bị táo bón

Luôn theo dõi việc đi vệ sinh của trẻ hàng ngày Khuyên trẻ không được nhịn đi ngoài Thực hiện cho trẻ chế độ giàu rau xanh, khuyến khích trẻ uống nhiều nước Tích cực cho trẻ tham gia các hoạt động thể chất ngoài trời, tránh để trẻ ngồi quá lâu.

05 Dưỡng chất HMO trong sữa Metacare có tác dụng gì?

HMO có vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ, đặc biệt là duy trì sự khỏe mạnh của hệ vi sinh đường ruột. 2’-FL HMO có vai trò đặc biệt giúp tăng cường hoạt động của hệ thống miễn dịch giảm tình trạng nhiễm trùng nói chung và nhiễm khuẩn đường hô hấp vốn là các bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ.