METACARE GOLD 0+

800g
400g
200g

METACARE GOLD 0+

Lon 400g, 900g

Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ

Theo Viện dinh dưỡng quốc gia, sữa mẹ có nhiều kháng thể giúp trẻ chống lại các bệnh nhiễm khuẩn. Trẻ bú mẹ ít mắc các bệnh tiêu chảy, viêm phổi và một số bệnh khác so với trẻ không được bú mẹ

  • thông tin sản phẩm
  • thông tin dinh dưỡng
  • hướng dẫn sử dụng
  • Hỏi đáp

 

 

Thành phần/Components Đơn vị/Unit Trong 100 g/ Per 100 g Trong 100 ml pha chuẩn/Per 100 ml
Năng lượng/Energy kcal 497 70.0
Đạm/Protein 12.7 1.79
Whey  7.64 1.08
Casein  5.09 0.72
Alpha-lactalbumin  1.53 0.22
Chất béo/Lipid g 25.2 3.55
DHA (Docosahexaenoic acid) mg 17.0 2.40
ARA (Arachidonic acid) mg 17.0 2.40
ALA (Alpha linolenic acid) mg 414 58.4
LA (Linoleic acid) mg 3734 526
Tỉ lệ LA:ALA   9.02 9.02
Carbohydrate tổng/Total Carbohydrate 56.2 7.92
Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)

Prebiotics (FOS/Inulin)

g 2.40 0.34
HMO (2′-FL) mg 145 20.4
Sữa non/Colostrum mg  300 42.3
Nucleotit/Nucleotides mg  20.0 2.82
Inositol mg  39.2 5.53
L-Carnitin/L-Carnitine mg  11.4 1.60
Lysin/Lysine mg  115 16.2
Taurin/Taurine mg  25.2 3.55
Cholin/Choline mg  70.4 9.9
Lợi khuẩn/Probiotics** (Bifidobacterium BB12, Lactobacillus acidophilus LA5) cfu 2.3×108 3.2×107
Vitamin/Vitamins      
Vitamin A IU 1314 185
Vitamin D3 IU 218 30.7
Vitamin E IU 13.1 1.84
Vitamin K1 µg 37.1 5.24
Vitamin K2 µg 11.7 1.65
Vitamin C mg 99.3 14.0
Vitamin B1 µg 510 71.9
Vitamin B2 µg 1193 168
Niacin µg 4125 582
Axit pantothenic/Pantothenic acid µg 2182 308
Vitamin B6 µg 593 83.6
Axit folic/Folic acid µg 70.7 10.0
Vitamin B12 µg 1.40 0.20
Biotin µg 17.1 2.41
Khoáng chất/Minerals      
Natri/Sodium mg 127 17.9
Kali/Potassium mg 448 63.2
Clo/Chloride mg 349 49.2
Canxi/Calcium mg 336 47.4
Phốt pho/Phosphorus mg 234 33.0
Magiê/Magnesium mg 49.5 6.98
Sắt/Iron mg 4.22 0.60
Kẽm/Zinc mg 3.30 0.46
Mangan/Manganese µg 129 18.2
Đồng/Copper µg 225 31.7
I-ốt/Iodine µg 82.5 11.6
Selen/Selenium µg 12.1 1.71

1. Rửa sạch tay với xà phòng và nước trước khi pha.
2. Đun sôi các dụng cụ, cốc và nắp trong 2 phút.
3. Đun sôi nước để pha trong 5 phút và để nước nguội (45 – 50°C) trước khi pha.
4. Cho đúng lượng nước vào cốc/bình rồi cho từ từ lượng Metacare Gold 0+ vào theo hướng dẫn.
5. Khuấy đều cho đến khi tan hết. Thử độ nóng và cho bé dùng.
Hỗn hợp sau khi pha sử dụng hết trong vòng 1 giờ.

01 Canxi tảo biển đỏ tốt như thế nào?

canxi từ tảo biển đỏ là loại canxi hữu cơ, được hấp thụ tốt hơn các loại canxi vô cơ mà và không gây lắng cặn. Metacare bổ sung Canxi hữu cơ từ tảo đỏ cùng vitamin D3 giúp bé hấp thu tối đa canxi vào xương, bé phát triển chiều cao tối đa.

02 Uống Metacare bao lâu thì có kết quả?

Các chuyên gia khuyến cáo, mẹ nên cho bé dùng Metacare ít nhất 2 tháng để mang lại hiệu quả.

03 Làm gì khi bé bị táo bón?

Khi trẻ bị táo bón, các bậc phụ huynh có thể tham khảo một số động tác như xoa bụng trẻ từ phải sang trái theo chiều kim đồng hồ, mỗi ngày xoa từ 3 đến 4 lần vào khoảng cách giữa hai bữa ăn.

04 Biện pháp phòng ngừa trẻ bị táo bón

Luôn theo dõi việc đi vệ sinh của trẻ hàng ngày Khuyên trẻ không được nhịn đi ngoài Thực hiện cho trẻ chế độ giàu rau xanh, khuyến khích trẻ uống nhiều nước Tích cực cho trẻ tham gia các hoạt động thể chất ngoài trời, tránh để trẻ ngồi quá lâu.

05 Dưỡng chất HMO trong sữa Metacare có tác dụng gì?

HMO có vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ, đặc biệt là duy trì sự khỏe mạnh của hệ vi sinh đường ruột. 2’-FL HMO có vai trò đặc biệt giúp tăng cường hoạt động của hệ thống miễn dịch giảm tình trạng nhiễm trùng nói chung và nhiễm khuẩn đường hô hấp vốn là các bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ.