SỮA BỘT METACARE 1

900g
400g

SỮA BỘT METACARE 1

Lon 900g, 400g

Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ

Theo Viện dinh dưỡng quốc gia, sữa mẹ có nhiều kháng thể giúp trẻ chống lại các bệnh nhiễm khuẩn. Trẻ bú mẹ ít mắc các bệnh tiêu chảy, viêm phổi và một số bệnh khác so với trẻ không được bú mẹ.

  • Thông tin sản phẩm
  • Thông tin dinh dưỡng
  • hướng dẫn sử dụng
  • Hỏi đáp

Thành phần/Components Đơn vị/Unit Trong 100 g bột
Per 100 g of powder
Trong 100 ml pha chuẩn
Per serving of 100 ml
Năng lượng/Energy kcal 507.5 70.0
Đạm/Protein g 11.9 1.64
Whey g 7.20 0.99
Casein g 4.70 0.65
Chất béo/Fat g 26.3 3.63
DHA (Docosahexaenoic acid) mg 17.0 2.35
ALA (Alpha linolenic acid) mg 767 105.85
LA (Linoleic acid) mg 5160 712.08
Tỉ lệ LA:ALA 6.70 6.70
Carbohydrate tổng/Total Carbohydrate g 55.8 7.70
Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin) g 2.00 0.28
Prebiotics (FOS/Inulin)
Taurin/Taurine mg 30.0 4.14
Colostrum tương đương mg 300 41.4
IgG mg 60.0 8.28
Nucleotit/Nucleotides mg 20.0 2.76
Cholin/Choline mg 82.0 11.3
Inositol/Inositol mg 44.0 6.07
L-Carnitin/L-Carnitine mg 12.0 1.66
Vitamin/Vitamins
Vitamin A µg 539 74.38
Vitamin D3 µg 7.00 0.97
Vitamin E mg 12.1 1.67
Vitamin K1 µg 43.6 6.02
Vitamin C mg 111 15.32
Vitamin B1 µg 605 83.49
Vitamin B2 µg 754 104.05
Niacin µg 4096 565.25
Axit pantothenic/Pantothenic acid µg 2274 382.81
Vitamin B6 µg 440 60.72
Axit folic/Folic acid µg 81.0 11.18
Vitamin B12 µg 1.20 0.17
Biotin µg 20.0 2.76
Thành phần/Components Đơn vị/Unit Trong 100 g bột
Per 100 g of powder
Trong 100 ml pha chuẩn
Per serving of 100 ml
Khoáng chất/Minerals
Natri/Sodium mg 160 22.08
Kali/Potassium mg 518 71.48
Clo/Chloride mg 418 57.68
Canxi/Calcium mg 351 48.44
Phốt pho/Phosphorus mg 220 30.36
Tỷ lệ Canxi:Phốt pho 1.60 1.60
Magiê/Magnesium mg 42.0 5.80
Sắt/Iron mg 6.00 0.83
I-ốt/Iodine µg 94.0 12.97
Kẽm/Zinc mg 4.00 0.55
Đồng/Copper µg 422 58.24
Mangan/Manganese µg 82.0 11.32
Selen/Selenium µg 12.0 1.66

Hàm lượng các chất dinh dưỡng không thấp hơn 80% giá trị ghi trên nhãn.

(*) Đáp ứng 100% khuyến nghị của Codex

1. Rửa tay sạch với xà phòng và nước trước khi pha.

2. Đun các dụng cụ, cốc và nắp trong nước sôi (đun sôi trong 2 phút).

3 . Đun sôi nước để pha trong khoảng 1 phút, để nước nguội (40°C) trước khi pha.

4. Cho từ từ 4 muỗng gạt METACARE 1 vào 180ml nước. Đậy kỹ nắp, khuấy/lắc đều cho đến khi tan hết. Thử độ nóng và cho bé dùng.

5. Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Lon khi đã mở phải được đậy kỹ và sử dụng hết trong vòng 3 tuần.

01 Canxi tảo biển đỏ tốt như thế nào?

canxi từ tảo biển đỏ là loại canxi hữu cơ, được hấp thụ tốt hơn các loại canxi vô cơ mà và không gây lắng cặn. Metacare bổ sung Canxi hữu cơ từ tảo đỏ cùng vitamin D3 giúp bé hấp thu tối đa canxi vào xương, bé phát triển chiều cao tối đa.

02 Uống Metacare bao lâu thì có kết quả?

Các chuyên gia khuyến cáo, mẹ nên cho bé dùng Metacare ít nhất 2 tháng để mang lại hiệu quả.

03 Làm gì khi bé bị táo bón?

Khi trẻ bị táo bón, các bậc phụ huynh có thể tham khảo một số động tác như xoa bụng trẻ từ phải sang trái theo chiều kim đồng hồ, mỗi ngày xoa từ 3 đến 4 lần vào khoảng cách giữa hai bữa ăn.

04 Biện pháp phòng ngừa trẻ bị táo bón

Luôn theo dõi việc đi vệ sinh của trẻ hàng ngày Khuyên trẻ không được nhịn đi ngoài Thực hiện cho trẻ chế độ giàu rau xanh, khuyến khích trẻ uống nhiều nước Tích cực cho trẻ tham gia các hoạt động thể chất ngoài trời, tránh để trẻ ngồi quá lâu.

05 Dưỡng chất HMO trong sữa Metacare có tác dụng gì?

HMO có vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ, đặc biệt là duy trì sự khỏe mạnh của hệ vi sinh đường ruột. 2’-FL HMO có vai trò đặc biệt giúp tăng cường hoạt động của hệ thống miễn dịch giảm tình trạng nhiễm trùng nói chung và nhiễm khuẩn đường hô hấp vốn là các bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ.