COLOSCARE 24H 0+

400 g
800 g

COLOSCARE 24H 0+

KLT: 400g, 800g

Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ.

  • Thông tin sản phẩm
  • Thông tin dinh dưỡng
  • hướng dẫn sử dụng
  • Hỏi đáp

Quy cách:

  • Lon thiếc 400g, 24 lon/thùng.
  • Lon thiếc 800g, 12 lon/thùng.
Thành phần

Components

Đơn vị Unit Trong 100 g bột

Per 100 g powder

Trong 100 ml pha chuẩn

Per 100 ml

Năng lượng/Energy kcal 484 66.8
Đạm/Protein g 11.3 1.56
Tỉ lệ whey:casein 60:40 60:40
Lysin/Lysine mg 608 83.9
Leucin/Leucine mg 760 105
Isoleucin/Isoleucine mg 500 69.0
Valin/Valine mg 581 80.2
Arginin/Arginine mg 218 30.1
Histidin/Histidine mg 175 24.1
Phenylalanin/Phenylalanine mg 312 43.1
Tyrosin/Tyrosine mg 221 30.6
Threonin/Threonine mg 424 58.5
Methionin/Methionine mg 155 21.4
Tryptophan/Tryptophan mg 851 117
Cystin/Cystine mg 113 15.6
Axit glutamic/Glutamic acid mg 1475 204
Axit aspartic/Aspartic acid mg 647 89.3
Glycin/Glycine mg 119 16.5
Alanin/Alanine mg 353 48.8
Prolin/Proline mg 524 72.3
Serin/Serine mg 417 57.5
Chất béo/Lipid g 23.1 3.19
ALA (Alpha linolenic acid) mg 250 34.5
LA (Linoleic acid) mg 1997 276
DHA (Docosahexaenoic acid) mg 10.8 1.49
ARA (Arachidonic acid) mg 11.0 1.52
Carbohydrate tổng/Total carbohydrate g 60.3 8.32
Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin)

Prebiotics (FOS/Inulin)

g 2.30 0.32
HMO (Fucosyllactose 2’-FL) mg 190 26.2
Sữa Non Colos 24h

Colostrum Colos 24h

mg 7500 1035
IgG mg 1212 167
Lactoferrin mg 27.3 3.77
Inositol mg 64.3 8.87
L-Carnitin/L-Carnitine mg 10.7 1.48
Taurin/Taurine mg 19.4 2.68
Cholin/Choline mg 79.9 11.0
Lutein µg 40.1 5.53
Lợi khuẩn/Postbiotic (Lactococcus lactis) tế bào 10 x 109 13.8 x 108
Vitamins
Vitamin A IU 1400 193
Vitamin D3 IU 360 49.7
Vitamin E IU 10.4 1.44
Vitamin K1 µg 33.7 4.65
Vitamin C mg 78.0 10.8
Vitamin B1 µg 581 80.2
Vitamin B2 µg 530 73.1
Niacin µg 2890 399
Axit pantothenic/Pantothenic acid µg 2255 311
Vitamin B6 µg 511 70.5
Axit folic/Folic acid µg 63.7 8.79
Vitamin B12 µg 1.35 0.19
Biotin µg 17.0 2.35
Khoáng/Minerals
Natri/Sodium mg 153 21.1
Kali/Potassium mg 414 57.1
Clo/Chloride mg 267 36.8
Canxi/Calcium mg 491 67.8
Phốt pho/Phosphorus mg 293 40.4
Magiê/Magnesium mg 57.5 7.94
Sắt/Iron mg 7.71 1.06
Kẽm/Zinc mg 6.86 0.95
Mangan/Manganese µg 103 14.2
Đồng/Copper µg 458 63.2
I-ốt/Iodine µg 62.5 8.63
Selen/Selenium µg 9.62 1.33

Hướng dẫn sử dụng:

1) Rửa sạch tay với xà phòng và nước trước khi pha.

2) Đun các dụng cụ, cốc và nắp trong nước sôi trong 2 phút.

3) Đun sôi nước để pha trong 5 phút và để nước nguội (45 – 500C) trước khi pha.

4) Cho đúng lượng nước vào cốc/bình rồi cho từ từ lượng ColosCare 24h 0+ vào theo hướng dẫn.

5) Khuấy đều cho đến khi tan hết. Thử độ nóng và cho bé dùng.

Hỗn hợp sau khi pha sử dụng hết trong vòng 1 giờ.